🔍
Search:
TIỀN NỢ
🌟
TIỀN NỢ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
다른 사람이나 기관으로부터 빌려 쓰고 갚지 않은 돈.
1
NỢ, TIỀN NỢ:
Tiền mượn dùng từ người khác hay cơ quan và chưa trả lại.
🌟
TIỀN NỢ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
물건값이나 빚 등의 액수가 정해진 돈을 다달이 얼마씩 나누어 내거나 갚는 일.
1.
SỰ TRẢ GÓP THEO THÁNG:
Việc chia tổng giá tiền hàng hay số tiền nợ thành một khoản nhất định và trả theo từng tháng.
-
Danh từ
-
1.
금융 기관이 아니라 개인에게 돈을 빌려 진 빚.
1.
KHOẢN VAY TƯ NHÂN:
Khoản tiền nợ vay của cá nhân, không phải là cơ quan tín dụng.